Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phát hành


Ä‘g. 1. Äem bán hoặc phân phối những ấn loát phẩm : Phát hành sách báo. 2. ÄÆ°a tiá»n tệ ra lÆ°u thông : Phát hành giấy bạc.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.